Mặc dù Úc là một trong những điểm đến du học tốt nhất hiện nay, nhưng bạn phải tìm hiểu kỹ hơn một chút về kế hoạch du học của mình và tìm hiểu về du học úc. Bởi lẽ, có một điểm đến thôi là chưa đủ. Bạn học ở đâu? Họ có các khóa học mà bạn đang tìm kiếm không? Chi phí du học Úc là bao nhiêu?
Bạn cần kinh nghiệm gì khi du học Úc? Hi vọng, những thông tin tìm hiểu về du học úc này hữu ích với bạn và giúp bạn có được cái nhìn tổng quan về du học Úc.
1. KHÁI QUÁT VỀ DU HỌC ÚC
1.1 Có nên du học Úc không?
Úc nổi tiếng là một trong những điểm đến du học được người Việt Nam lựa chọn nhiều nhất trong thập kỷ qua. Bởi lẽ, quốc gia này có nền giáo dục chất lượng toàn cầu với 43 trường đại học, 6 trong số đó liên tục lọt top 100 trường đại học hàng đầu thế giới.
Trường Đại học Quốc gia Úc được xếp hạng thứ 24 trên thế giới và có 2 Thủ tướng Úc là cựu sinh viên của trường này. Các trường Đại học như Melbourne (trường đại học lâu đời nhất của đất nước) và Đại học New South Wales cũng được quốc tế công nhận và là một phần của Nhóm 8 (Go8) – một liên minh của các trường Đại học chuyên sâu về nghiên cứu hàng đầu của Úc.
Trên hết, danh tiếng đáng kể của hệ thống giáo dục Úc mở ra triển vọng nghề nghiệp toàn cầu cho sinh viên.
1.2 Ưu điểm:
Nền giáo dục đẳng cấp thế giới
Sự đa dạng trong các lựa chọn khóa học
Bằng cấp được công nhận trên toàn thế giới
Quyền làm việc bán thời gian
Môi trường an toàn, đa văn hóa
Nơi tuyệt vời để thăm quan, khám phá
Dễ dàng có được visa
Chi phí giáo dục tương đối thấp
2. HỆ THỐNG GIÁO DỤC
2.1 Khung bằng cấp Quốc gia Australia
Hệ thống giáo dục Úc khác với các quốc gia khác ở Khung Bằng Cấp Quốc Gia Australia (AQF). AQF là chính sách quốc gia về các bằng cấp được quy định trong giáo dục và đào tạo của Úc. Nó kết hợp các trình độ của từng ngành giáo dục và đào tạo thành một khung trình độ quốc gia toàn diện. AQF được giới thiệu vào năm 1995 để củng cố hệ thống bằng cấp quốc gia ở Úc bao gồm các bằng cấp giáo dục đại học, giáo dục cao đẳng, giáo dục nghề nghiệp bên cạnh Chứng nhận Trung học Phổ thông.
Các cấp học phổ thông ở Úc bao gồm: Phổ thông cơ sở (từ lớp 1 – 6), Trung học cơ sở (từ lớp 7 – 10) và Trung học phổ thông (từ lớp 11 – 12). Kết thúc chương trình học phổ thông tại Việt Nam (tương đương lớp 12), bạn có thể nộp hồ sơ sang Úc du học đại học.
2.2 Các khóa học dự bị
Hiện nay, tại Úc có rất nhiều cơ sở giáo dục cung cấp các khóa học dự bị. Khóa học dự bị (Foundation Studies) là khóa học kéo dài trong vòng 1 năm. Trong quãng thời gian này, bạn sẽ được học tập các kiến thức, kĩ năng cần thiết để chuẩn bị bước vào Đại học. Đây cũng là một hình thức giúp bạn giữ chỗ cho một khóa học mong muốn tại cơ sở giáo dục mà bạn mong muốn. Kết thúc khóa học dự bị, bạn sẽ được kiểm tra, đánh giá trình độ mà không cần thi lấy chứng chỉ.
2.3 Trung học phổ thông
Chương trình du học phổ thông tại Úc bao gồm các môn học phổ thông theo quy định của Úc, các môn học tự chọn và các khóa học tiền đề nhằm chuẩn bị cho học sinh thi vào các trường Đại học, Cao đẳng hoặc trường đào tạo nghề.
Du học sinh quốc tế tại Úc có thể đăng ký bất cứ trình độ giáo dục phổ thông nào. Từ Tiểu học cho đến trung học cơ sở hay trung học phổ thông. Kết thúc 4 năm học trung học cơ sở, học sinh sẽ được cấp chứng chỉ Giáo dục Trung học cơ sở (Chứng chỉ lớp 10), và khi kết thúc 2 năm Trung học phổ thông, học sinh sẽ được cấp chứng chỉ Giáo dục Trung học phổ thông (Chứng chỉ lớp 12). Tuy nhiên chỉ hai năm cuối của bậc trung học là nằm trong hệ thống AQF.
2.4 Cao đẳng & các khóa đào tạo hướng nghiệp
Khóa học cao đẳng nghề (kéo dài từ 18 – 24 tháng): Chương trình học này giúp sinh viên mọi lứa tuổi nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình trước khi tham gia lực lượng lao động.
Khóa học cao đẳng nghề nâng cao (kéo dài từ 2 – 3 năm): Được đào tạo tại một số trường Đại học. Chương trình học này đào tạo cho sinh viên các kiến thức chuyên sâu về mặt quản lý và chuyên môn, giúp ích lớn cho việc phân tích, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá công việc.
2.5 Đại học
Mục đích chính của giáo dục Đại học tại Úc là tạo điều kiện cho các cá nhân phát triển khả năng của mình để tham gia hiệu quả vào lực lượng lao động, đóng góp mang tính xây dựng cho xã hội, cho sự phát triển và hoàn thiện cá nhân; để nâng cao kiến thức và hiểu biết; hỗ trợ việc áp dụng kiến thức và hiểu biết để mang lại lợi ích cho nền kinh tế và xã hội; cho phép các cá nhân thích nghi và học hỏi, phù hợp với nhu cầu của nền kinh tế dựa trên tri thức có thể thích ứng ở cấp địa phương, khu vực và quốc gia; và góp phần tạo nên một xã hội dân chủ, văn minh.
Bạn có thể ghi danh học Đại học sau khi hoàn thành chương trình học lớp 12 hoặc Chứng chỉ nghề III hoặc IV. Bằng cấp học sinh nhận được sau khi kết thúc bậc Đại học tại Úc là bằng Phó Cử nhân cho khóa học kéo dài 2 năm hoặc bằng Cử nhân cho khóa học kéo dài tối thiểu trong 3 năm. Bạn có thể tiếp tục học thêm một năm nữa để lấy bằng cử nhân danh dự sau khi đã tốt nghiệp Cử nhân.
2.6 Thạc sĩ
Sinh viên tốt nghiệp với Bằng Cử nhân có thể tiếp tục một khóa học Thạc sĩ dài từ một 1 – 2 năm để lấy bằng Thạc Sĩ. Bằng Thạc sĩ có thể được trao cho hoạt động dựa trên nghiên cứu đầy đủ hoặc cho các khóa học kết hợp nghiên cứu, dự án và khóa học với tỷ lệ khác nhau.
2.7 Tiến Sĩ
Tiến sĩ là văn bằng cao nhất tại Úc, có được bằng cách thực hiện luận án sau khi nghiên cứu và thường yêu cầu tối thiểu 3 năm nghiên cứu toàn thời gian.Nhiều khoa cấp bằng Tiến sĩ Khoa học Cao cấp (DSsc) hoặc Nhân văn (DLitt) khi học viên nộp công trình nghiên cứu đã xuất bản thể hiện sự đóng góp đáng kể vào kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể.
3. ĐIỀU KIỆN DU HỌC ÚC
Độ tuổi
Khi tìm hiểu về du học úc, Độ tuổi tối thiểu để được cấp visa du học Úc là 6 tuổi trở lên. Trong trường hợp, học sinh đủ 6 tuổi nhưng chưa đủ 18 tuổi muốn du học Úc cần phải đáp ứng các điều kiện sau:
Có cha mẹ, hoặc người bảo lãnh đi cùng
Có người thân giám hộ
Có trường giám hộ
Cung cấp hồ sơ bằng chứng đã sắp xếp chỗ ở, hợp pháp, an toàn.
Du học sinh dưới 18 tuổi muốn về Việt Nam phải có sự đồng ý của người giám hộ và trường đang theo học. Nếu không tuân theo, visa du học Úc có thể bị hủy bỏ.
Đối với các chương trình đại học và sau đại học, độ tuổi để cấp visa du học Úc là không hạn chế. Chỉ cần đáp ứng yêu cầu khóa học tùy theo mỗi trường như: điểm GPA, khả năng ngoại ngữ. Tuy nhiên, một số khóa học Thạc sỹ tại Úc có nhiều khả năng từ chối người theo học có độ tuổi vượt quá 50 tuổi.
Điểm trung bình học tập
Dưới đây là một số yêu cầu chung dành cho học sinh/sinh viên muốn đăng ký du học Úc:
Bậc trung học: Hoàn thành chương trình lớp 6 hoặc 7 tại Việt Nam. GPA tối thiểu 6.5 trở lên, không yêu cầu phải có chứng chỉ IELTS.
Khoá dự bị đại học: Hoàn thành chương trình học lớp 11 tại Việt Nam. GPA lớn hơn 6.0, yêu cầu IELTS 5.5 hoặc làm bài test của trường.
Bậc Đại Học: Hoàn thành năm nhất Đại học tại Việt Nam hoặc hoàn thành chương trình lớp 12 của trường Chuyên nằm trong danh sách ưu tiên tuyển thẳng hoặc hoàn thành chương trình dự bị đại học tại Úc. Điểm GPA lớn hơn 6.5 (hoặc 7.0 tùy trường), IELTS 6.5 trở lên.
Bậc sau Đại Học: Tốt nghiệp đại học cùng chuyên ngành. Có thể xem xét năng lực nghiên cứu hoặc kinh nghiệm làm việc nếu khác chuyên ngành, GPA trung bình 6.5 trở lên, IELTS tương đương 6.0 – 6.5 tùy chương trình.
4. CHI PHÍ DU HỌC ÚC
Chi phí học tập ở Úc khác nhau giữa các thành phố và các trường Đại học. Ví dụ, nếu bạn đi du học Úc ở Sydney, chi phí sinh hoạt sẽ cao hơn nhiều so với các điểm đến khác ở Úc, vì vậy hãy ghi nhớ điều đó khi xem xét các phi phí ước tính bạn phải chi trả khi lựa chọn du học Úc.
Hạng mục chi phí | Chi tiêu hàng tháng tối thiểu | Chi tiêu hàng tháng được đề xuất |
Thuê nhà (chia sẻ / không chia sẻ) | 360 AUD | 1.000 AUD |
Thực phẩm & tạp hóa | 300 AUD | 450 AUD |
Thể thao & giải trí | 10 AUD | 200 AUD |
Phương tiện giao thông công cộng | 100 AUD | 100 AUD |
Điện thoại và internet | 30 AUD | 70 AUD |
Tổng cộng | 800 AUD | 1.820 AUD |
Lưu ý: Con số trên chỉ là ước tính, cụ thể sẽ tùy thuộc vào nhiều yếu tố như: thành phố nơi bạn sống, ngôi trường bạn học, phong cách sống, hạn mức chi tiêu…
5. DU HỌC ÚC NÊN HỌC NGÀNH GÌ?
Úc có tổng cộng 43 trường đại học, trong đó, 40 trường đại học công lập, 2 trường đại học quốc tế và 1 trường đại học tư thục. Đất nước này có một số trường đại học danh tiếng và xếp hạng cao nhất trên thế giới. Theo Bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS mới nhất, 35 trường đại học của Úc được xếp hạng trong danh sách 500 trường đại học hàng đầu thế giới và 6 trường được xếp hạng trong số 100 trường hàng đầu thế giới.
TOP 10 trường Đại học
Đại học Quốc gia Úc (ANU)
Đại học Melbourne
Đại học Sydney
Đại học New South Wales
Đại học Queensland (UQ)
Đại học Monash
Đại học Tây Úc (UWA)
Đại học Adelaide
Học viện Công nghệ Hoàng gia Melbourne (RMIT)
Đại học Wollongong
Các khóa học hàng đầu để học
Các trường Đại học Úc cung cấp một loạt các khóa học và chương trình theo lĩnh vực mà sinh viên quan tâm. Cho dù đó là chương trình đại học hay sau đại học mà sinh viên muốn đăng ký, luôn có rất nhiều lựa chọn. Úc đặc biệt nổi tiếng với các Bằng cấp Khoa học Xã hội, Quản lý, Khoa học Tự nhiên, Toán học, Khoa học Đời sống & Nông nghiệp, Y học & Dược lâm sàng, Vật lý.
Các khóa học cấp bằng khác nhau để du học ở các trường đại học Úc:
Nghệ thuật và thiết kế: Văn học, Lịch sử, Tâm lý học, Nghiên cứu ngoại ngữ, Truyền thông, Triết học, Quan hệ công chúng
Giáo dục: Nghiên cứu Giáo dục, Giáo dục Đặc biệt, Giảng dạy
Kỹ thuật và Công nghệ: Hóa chất, Ô tô, Dân dụng, Viễn thông, Cơ khí, Hàng không, Khai thác mỏ, Môi trường, Điện, Điện tử, Kết cấu, Công nghiệp, Kỹ thuật tổng hợp, Máy tính, Cơ điện tử
Khách sạn và Du lịch: Quản lý Khách sạn, Nấu ăn Thương mại, Quản lý Du lịch
Toán học và Máy tính: Khoa học Máy tính, Toán học và Thống kê, Hệ thống Thông tin Dựa trên Máy tính
Khoa học sức khỏe: Điều dưỡng, Vật lý trị liệu, Dinh dưỡng, Khoa học Thú y, Sức khỏe Môi trường, Sức khỏe Cộng đồng, Chăm sóc Sức khỏe Cá nhân và Gia đình, Dược phẩm,
Khoa học: Dược học, Khoa học Môi trường, Hóa học
Nghệ thuật thị giác và biểu diễn: Nghệ thuật, Thiết kế thời trang, Âm nhạc, Thủ công mỹ nghệ, Nghệ thuật biểu diễn, Nghệ thuật đồ họa
Nông nghiệp: Khoa học Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Trồng trọt, Công nghệ sinh học
Luật và Quản trị kinh doanh: Kinh tế, Nhân sự, Kế toán, Thương mại, Tiếp thị, Quản lý, Hành chính
SO SÁNH ƯU NHƯỢC ĐIỂM CÁC HÌNH THỨC DU HỌC ÚC
Mỗi hình thức du học đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, để giúp các bạn có thể hiểu rõ về mỗi hình thức du học ThinkEdu sẽ phân tích và so sánh ưu, nhược điểm của chúng để các bạn có được quyết định du học Úc chính xác nhất
Tự túc
Du học Úc tự túc có nghĩa là du học sinh phải tự chi trả toàn bộ học phí và chi phí sinh hoạt khác trong suốt quá trình theo học, không có bất cứ sự hỗ trợ tài chính nào từ chính phủ, trường học hoặc bất kỳ tổ chức nào khác.
Ưu điểm:
Thủ tục xin visa du học Úc đơn giản
Không yêu cầu cao về lực học
Tự do lựa chọn trường học, ngành học, chương trình học
Nhược điểm:
Kết quả học tập không được nhà trường giám sát khắt khe
Tốn kém chi phí
Đối với hình thức du học Úc tự túc, du học sinh buộc phải tự chi trả các loại học phí và phí sinh hoạt. ThinkEdu ước tính con số trung bình như sau:
Học phí:
Trường dạy Anh ngữ: 300 – 400 AUD/tuần
Trường trung học phổ thông: 8.000 – 14.000 AUD/năm
Trường cao đẳng: 10.000 – 18.000 AUD/năm
Đại học và sau đại học: 17.000 – 35.000 AUD/năm
Sinh hoạt phí:
Thuê nhà: 600 AUD/tháng cho những địa điểm gần thành phố hoặc 300 AUD/năm đối với những địa điểm xa hơn tuỳ theo nhu cầu của mỗi sinh viên
Ăn uống: 320 – 800 AUD/tháng
Đi lại: 200 – 400 AUD/tháng
Điện: 200 – 400 AUD/tháng
Điện thoại/internet: 100 – 200 AUD/tháng
Khi du học sinh có kế hoạch du học Australia tự túc thì cần phải làm thủ tục chứng minh tài chính du học Úc khá phức tạp. Vậy nên cần phải chuẩn bị thật kỹ để nhận được visa du học tại xứ sở kangaroo này.
Nhận học bổng
Săn tìm các suất học bổng tại các trường học và ngành học mình thích là cách nhiều bạn lựa chọn để hiện thực hóa ước mơ tới Australia học tập. Tuy nhiên để có thể giành được những suất học bổng giá trị bạn phải đạt được thành tích học tập xuất sắc, cùng với những thành tích nổi trội trong thời gian học tập ở Việt Nam. Đồng thời phải luôn thường xuyên cập nhật thông tin về những suất học bổng mới hoặc một vài thay đổi qua từng năm.
Ưu điểm:
Tiết kiệm chi phí du học Úc
Được tạo điều kiện học tập và nghiên cứu tốt nhất tại ngôi trường đang theo học
Không phải lo lắng đến vấn đề học phí trong quá trình du học
Nhược điểm:
Năng lực học tập phải thật xuất sắc
Một vài trường hợp không nhận được suất học bổng ưng ý
Phụ thuộc vào chương trình học bổng do các trường cung cấp
Đối với những bạn có kế hoạch săn học bổng du học Úc, các bạn cần phải chuẩn bị thật chu đáo trước khi nộp hồ sơ xin học bổng một thời gian dài có như vậy mới có thể tìm được học bổng ưng ý. Hiện tại có một số chương trình học bổng dành cho du học sinh Việt Nam muốn sang Australia du học như sau:
Học bổng của chính phủ Việt Nam dành cho cán bộ nhân viên nhà nước
Học bổng của chính phủ Úc dành cho sinh viên đại học, ưu tiên những người đang làm việc cho chính phủ hoặc đang tham gia các tổ chức hoạt động có ích cho xã hội
Học bổng của bộ giáo dục Úc – Endeavour
Học bổng từ các trường đại học
Một số học bổng khác được cấp bởi: World Bank, Tổ chức Y tế thế giới, Ngân hàng phát triển châu Á…
Vừa học vừa làm
Du học Úc vừa học vừa làm dành cho những bạn du học sinh không xin được học bổng và cũng không muốn nhận sự trợ giúp quá nhiều từ gia đình. Sau một thời gian làm quen với môi trường sống và chương trình học, du học sinh có thể tìm một số công việc làm thêm để có thêm thu nhập. Chính phủ Úc cho phép du học sinh quốc tế được phép làm thêm 20 tiếng/tuần trong kỳ học và 40 tiếng/tuần vào kỳ nghỉ.
Ưu điểm:
Hòa nhập nhanh hơn với cuộc sống tại đất nước mới
Nâng cao trình độ ngoại ngữ và kinh nghiệm sống
Hỗ trợ được sinh hoạt phí trong thời gian học tập ở Úc
Nhược điểm:
Dễ mất cân bằng cho khoảng thời gian học tập và đi làm
Không có đủ thời gian nghỉ ngơi, chăm sóc sức khỏe.
TÌM HIỂU VỀ DU HỌC ÚC QUA TRUNG TÂM TƯ VẤN DU HỌC CỦA LUẬT TRẦN VÀ LIÊN DANH, NÊN HAY KHÔNG?
Có nên tìm hiểu về du học úc qua trung tâm tư vấn du học không? Câu trả là là có. Bởi lẽ, bạn sẽ nhận được vô số những lợi ích khi đăng ký du học Úc thông qua trung tâm tư vấn du học, như:
Lộ trình học tập rõ ràng, phù hợp
Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực du học Úc, các trung tâm tư vấn du học Úc sẽ trao đổi, tư vấn với phụ huynh và học sinh để có thể tìm được ngôi trường, ngành học, phù hợp với bản thân học sinh, đồng thời lên kế hoạch học tập rõ ràng, phù hợp.
Tiết kiệm thời gian chuẩn bị hồ sơ
Lựa chọn đặt niềm tin vào các trung tâm tư vấn du học ÚC đồng nghĩa với việc thay vì phải tự mình chuẩn bị hàng tá giấy tờ cần thiết cho hồ sơ du học, hay tự mình tìm kiếm thông tin qua nhiều nguồn khác nhau, đôi khi mất nhiều thời gian nhưng vẫn không đầy đủ và hiệu quả thì công việc phức tạp đó đã có trung tâm lo. Nhờ vậy, phụ huynh và học sinh tiết kiệm được nhiều thời gian và công sức để chuẩn bị cho những việc khác.
Thông tin đầy đủ, chính xác và cập nhật liên tục
Các trung tâm tư vấn du học luôn nhanh nhạy trong vấn đề liên quan đến du học tại Úc như: điều kiện nộp đơn nhập học, học bổng tại các trường, các thông tin mới về chính sách visa, chuẩn bị hồ sơ, cơ hội việc làm, cơ hội định cư… Vì vậy, họ sẽ cung cấp cho phụ huynh và học sinh nhưng thông tin chi tiết, những phân tích thấu đáo, những tư vấn hiệu quả về việc lựa chọn trường học nào dựa trên khả năng học tập của từng học sinh cũng như điều kiện kinh tế của từng gia đình.
Không chỉ vậy, các trung tâm du học Úc thường là đại diện tuyển sinh chính thức của các trường học tại Úc. Cho nên, phụ huynh và học sinh sẽ có cơ hội trực tiếp tham gia các buổi hội thảo, nơi đại diện tuyển sinh của các trường cung cấp thông tin về các chương trình học và giải đáp các câu hỏi xung quanh việc học tập tại trường. Qua các buổi tư vấn trực tiếp, phụ huynh và học sinh sẽ được cung cấp và cập nhật các thông tin du học mới nhất.
Chưa hết, trong suốt quá trình học tập của học sinh, sinh viên tại Úc, các trung tâm luôn duy trì các chính sách ưu đãi và hỗ trợ tư vấn cho phụ huynh cũng như học sinh, sinh viên. Trong trường hợp phụ huynh muốn sang thăm con em mình, trung tâm sẽ hỗ trợ đắc lực trong việc xin visa, thu xếp chỗ ở, đi lại, giúp các gia đình tiết kiệm được công sức, thời gian và tiền bạc.