Trên thực tế, quá trình nhận thức sử dụng kiến thức hiện có và khám phá kiến thức mới. Các quá trình nhận thức được phân tích từ các khía cạnh khác nhau trong các bối cảnh khác nhau, đặc biệt là trong các lĩnh vực ngôn ngữ học, âm nhạc học, gây mê, khoa học thần kinh, tâm thần học, tâm lý học, giáo dục, triết học, nhân chủng học, sinh học, hệ thống học, logic và khoa học máy tính. Những cách tiếp cận này và các cách tiếp cận khác để phân tích nhận thức (chẳng hạn như nhận thức thể hiện) được tổng hợp trong lĩnh vực khoa học nhận thức đang phát triển, một ngành học tự chủ tiến bộ. Vây nhận thức là gì? Các giai đoạn nhận thức? Lấy ví dụ minh họa?
Nhận thức là gì?
Nhận thức là trạng thái có ý thức về một cái gì đó. Cụ thể hơn, đó là khả năng trực tiếp biết và nhận thức, cảm nhận hoặc nhận thức được các sự kiện. Một định nghĩa khác mô tả nó là trạng thái trong đó chủ thể nhận thức được một số thông tin khi thông tin đó trực tiếp có sẵn để thực hiện theo hướng của một loạt các hành động. Khái niệm thường đồng nghĩa với ý thức và cũng được hiểu là bản thân ý thức.
Các trạng thái của nhận thức cũng được liên kết với các trạng thái của kinh nghiệm do đó cấu trúc được biểu thị trong nhận thức được phản ánh trong cấu trúc của kinh nghiệm.
Theo “Từ điển Bách khoa Việt Nam”, nhận thức là quá trình biện chứng của sự phản ánh thế giới khách quan trong ý thức con người, nhờ đó con người tư duy và không ngừng tiến đến gần khách thể.
Theo quan điểm triết học Mac-Lenin, nhận thức được định nghĩa là quá trình phản ánh biện chứng hiện thực khách quan vào trong bộ óc của con người, có tính tích cực, năng động, sáng tạo, trên cơ sở thực tiễn.
Nhận thức là một khái niệm tương đối. Nó có thể tập trung vào một trạng thái bên trong, chẳng hạn như cảm giác nội tạng, hoặc vào các sự kiện bên ngoài bằng cách nhận thức cảm tính. Nó tương tự như cảm nhận một cái gì đó, một quá trình phân biệt với quan sát và nhận thức (bao gồm một quá trình cơ bản làm quen với các mục mà chúng ta nhận thức được). Nhận thức hoặc “cảm nhận” có thể được mô tả là một cái gì đó xảy ra khi não được kích hoạt theo những cách nhất định, chẳng hạn như khi màu đỏ là những gì được nhìn thấy sau khi võng mạc được kích thích bởi sóng ánh sáng. Việc hình thành khái niệm này được đặt ra trong bối cảnh khó khăn trong việc phát triển một định nghĩa phân tích về nhận thức hoặc nhận thức cảm tính.
Nhận thức cũng được liên kết với ý thức theo nghĩa là khái niệm này biểu thị một kinh nghiệm cơ bản như cảm giác hoặc trực giác đi kèm với kinh nghiệm về hiện tượng. Cụ thể, điều này được gọi là nhận thức về kinh nghiệm. Đối với ý thức, nó đã được mặc định là phải trải qua các cấp độ thay đổi liên tục.
Điều quan trọng cần nhớ là các quá trình nhận thức này rất phức tạp và thường không hoàn hảo. Một số yếu tố có thể ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng đến nhận thức bao gồm:
– Tuổi tác
Nghiên cứu chỉ ra rằng khi chúng ta già đi, chức năng nhận thức của chúng ta có xu hướng suy giảm.6 Những thay đổi về nhận thức liên quan đến tuổi tác bao gồm xử lý mọi thứ chậm hơn, khó nhớ lại các sự kiện trong quá khứ và không nhớ được thông tin đã từng biết (chẳng hạn như cách giải quyết một phương trình toán học cụ thể hoặc thông tin lịch sử).
– Các vấn đề về sự chú ý
Sự chú ý có chọn lọc là một nguồn lực hạn chế, vì vậy có một số điều có thể khiến bạn khó tập trung vào mọi thứ trong môi trường của bạn. Ví dụ, chớp mắt có chủ ý xảy ra khi bạn quá tập trung vào một việc đến nỗi bạn hoàn toàn bỏ lỡ điều gì đó khác đang xảy ra ngay trước mặt bạn.
– Những thành kiến về nhận thức
Thành kiến nhận thức là những sai sót có hệ thống trong suy nghĩ liên quan đến cách con người xử lý và giải thích thông tin về thế giới. Thành kiến xác nhận là một ví dụ phổ biến liên quan đến việc chỉ chú ý đến thông tin phù hợp với niềm tin hiện có của bạn trong khi bỏ qua bằng chứng không ủng hộ quan điểm của bạn.
– Di truyền học
Một số nghiên cứu đã kết nối chức năng nhận thức với một số gen nhất định. Ví dụ, một nghiên cứu năm 2020 được công bố trên Brain Communications cho thấy mức độ yếu tố dinh dưỡng thần kinh có nguồn gốc từ não (BDNF) của một người, được xác định 30% theo hệ số di truyền, có thể tác động đến tốc độ thoái hóa thần kinh não, một điều kiện tác động cuối cùng đến chức năng nhận thức.
– Giới hạn bộ nhớ
Trí nhớ ngắn hạn ngắn một cách đáng ngạc nhiên, thường chỉ kéo dài từ 20 đến 30 giây, 8 trong khi trí nhớ dài hạn có thể ổn định và lâu dài, với những ký ức kéo dài hàng năm và thậm chí hàng thập kỷ. Trí nhớ cũng có thể mong manh và dễ sai lệch. Đôi khi chúng ta quên và những lần khác, chúng ta phải chịu những tác động của thông tin sai lệch, thậm chí có thể dẫn đến hình thành những ký ức sai lầm.
Các giai đoạn nhận thức:
Nhận thức là một thuật ngữ đề cập đến các quá trình tinh thần liên quan đến việc đạt được kiến thức và hiểu biết. Một số trong nhiều quá trình nhận thức khác nhau bao gồm tư duy, hiểu biết, ghi nhớ, phán đoán và giải quyết vấn đề. Đây là những chức năng cấp cao hơn của não và bao gồm ngôn ngữ, trí tưởng tượng, nhận thức và lập kế hoạch. Tâm lý học nhận thức là lĩnh vực tâm lý học nghiên cứu cách mọi người suy nghĩ và các quá trình liên quan đến nhận thức.
Phương pháp tiếp cận nghiên cứu tâm trí của Plato cho rằng con người hiểu thế giới bằng cách xác định những nguyên tắc cơ bản nằm sâu bên trong bản thân, sau đó sử dụng tư duy lý trí để tạo ra tri thức. Quan điểm này sau đó được các triết gia như Rene Descartes và nhà ngôn ngữ học Noam Chomsky ủng hộ. Nó thường được gọi là chủ nghĩa duy lý.2
Mặt khác, Aristotle tin rằng con người thu nhận kiến thức thông qua quan sát của họ về thế giới xung quanh. Các nhà tư tưởng sau này như John Locke và B.F. Skinner cũng ủng hộ quan điểm này, thường được gọi là chủ nghĩa kinh nghiệm.
Trong những ngày đầu tiên của tâm lý học – và trong nửa đầu thế kỷ 20 – tâm lý học phần lớn bị chi phối bởi phân tâm học, chủ nghĩa hành vi và chủ nghĩa nhân văn.
Cuối cùng, một lĩnh vực nghiên cứu chính thức chỉ dành riêng cho việc nghiên cứu nhận thức đã xuất hiện như một phần của “cuộc cách mạng nhận thức” vào những năm 1960. Lĩnh vực này được gọi là tâm lý học nhận thức.
Một trong những định nghĩa sớm nhất về nhận thức đã được trình bày trong cuốn sách giáo khoa đầu tiên về tâm lý học nhận thức, được xuất bản vào năm 1967. Theo Ulric Neisser, một nhà tâm lý học và tác giả cuốn sách, nhận thức là “những quá trình mà đầu vào của giác quan được biến đổi, giảm bớt, xây dựng, lưu trữ, phục hồi và sử dụng. “
Căn cứ vào tính chất phản ánh có thể chia toàn bộ hoạt động nhận thức thành 2 giai đoạn là nhận thức cảm tính và nhận thức lí tính.
Giai đoạn 1: Nhận thức cảm tính
Nhận thức cảm tính gồm các hình thức sau:
Cảm giác: là hình thức nhận thức cảm tính phản ánh các thuộc tính riêng lẻ của các sự vật, hiện tượng khi chúng tác động trực tiếp vào các giác quan của con người. Cảm giác là nguồn gốc của mọi sự hiểu biết, là kết quả của sự chuyển hoá những năng lượng kích thích từ bên ngoài thành yếu tố ý thức.
Tri giác: hình thức nhận thức cảm tính phản ánh tương đối toàn vẹn sự vật khi sự vật đó đang tác động trực tiếp vào các giác quan con người. Tri giác là sự tổng hợp các cảm giác.
Biểu tượng: là hình thức nhận thức cảm tính phản ánh tương đối hoàn chỉnh sự vật do sự hình dung lại, nhớ lại sự vật khi sự vật không còn tác động trực tiếp vào các giác quan.
Giai đoạn 2: Nhận thức lý tính
Các hình thức của nhận thức lý tính bao gồm:
Khái niệm: là hình thức cơ bản của tư duy trừu tượng, phản ánh những đặc tính bản chất của sự vật. Sự hình thành khái niệm là kết quả của sự khái quát, tổng hợp biện chứng các đặc điểm, thuộc tính của sự vật hay lớp sự vật.
Phán đoán: là hình thức tư duy trừu tượng, liên kết các khái niệm với nhau để khẳng định hay phủ định một đặc điểm, một thuộc tính của đối tượng.
Suy luận: là hình thức tư duy trừu tượng liên kết các phán đoán lại với nhau để rút ra một phán đoán có tính chất kết luận tìm ra tri thức mới.
Đặc điểm của nhận thức lý tính là quá trình nhận thức gián tiếp đối với sự vật, hiện tượng đồng thời cũng là quá trình đi sâu vào bản chất của sự vật, hiện tượng.
Về cơ bản nhận thức cảm tính và lý tính không tách bạch nhau mà luôn có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Không có nhận thức cảm tính thì không có nhận thức lý tính. Không có nhận thức lý tính thì không nhận thức được bản chất thật sự của sự vật.
Giai đoạn 3: Nhận thức trở về thực tiễn
Nhận thức trở về thực tiễn được hiểu là tri thức được kiểm nghiệm là đúng hay sai. Nói một cách dễ hiểu thì thực tiễn là một trong các giai đoạn của quá trình nhận thức có vai trò kiểm nghiệm tri thức đã nhận thức được. Vì vậy, thực tiễn là tiêu chuẩn của chân lý, cơ sở động lực, muc đích của nhận thức. Mục đích cuối cùng của nhận thức không chỉ để giải thích và cải tạo thế giới mà còn có chức năng định hướng thực tiễn.
Lấy ví dụ minh họa về nhận thức, quá trình nhận thức:
Có nhiều loại quá trình nhận thức khác nhau. Chúng bao gồm:
– Chú ý: Chú ý là một quá trình nhận thức cho phép mọi người tập trung vào một kích thích cụ thể trong môi trường.
– Ngôn ngữ: Ngôn ngữ và phát triển ngôn ngữ là quá trình nhận thức liên quan đến khả năng hiểu và diễn đạt suy nghĩ thông qua lời nói và chữ viết. Điều này cho phép chúng ta giao tiếp với những người khác và đóng một vai trò quan trọng trong suy nghĩ.
– Học tập: Học tập đòi hỏi các quá trình nhận thức liên quan đến việc tiếp nhận những điều mới, tổng hợp thông tin và tích hợp nó với kiến thức trước đó.
– Trí nhớ: Trí nhớ là một quá trình nhận thức quan trọng cho phép con người mã hóa, lưu trữ và truy xuất thông tin. Nó là một thành phần quan trọng trong quá trình học tập và cho phép mọi người lưu giữ kiến thức về thế giới và lịch sử cá nhân của họ.
– Nhận thức: Nhận thức là một quá trình nhận thức cho phép con người tiếp nhận thông tin thông qua các giác quan của họ, sau đó sử dụng thông tin này để phản hồi và tương tác với thế giới.
– Tư tưởng: Tư tưởng là một phần tất yếu của mọi quá trình nhận thức. Nó cho phép mọi người tham gia vào quá trình ra quyết định, giải quyết vấn đề và lập luận cao hơn.